Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bàng quang
|
danh từ
túi chứa nước tiểu từ thận tiết ra (bọng đái; bong bóng)
viêm bàng quang
Từ điển Việt - Pháp
bàng quang
|
(giải phẫu học) vessie
(y học) cystite